--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nọc cổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nọc cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nọc cổ
+
như nọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nọc cổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nọc cổ"
:
ngọc chỉ
nhạc cụ
nọc cổ
nực cười
nước chè
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
nọc cổ
:
như nọc
+
appropriative
:
thuộc, liên quan tới hành động chiếm đoạt cho riêng mình
+
cisterna
:
(sinh học) túi đựng dịch